Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 若属

Pinyin: ruò shǔ

Meanings: Những người như thế, nhóm người thuộc một phạm trù nào đó., People like that; a group belonging to a certain category., ①你们,代词。[例]不者,若属皆且为所虏。——《史记·项羽本纪》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 右, 艹, 尸, 禹

Chinese meaning: ①你们,代词。[例]不者,若属皆且为所虏。——《史记·项羽本纪》。

Grammar: Danh từ chỉ nhóm người, thường dùng trong văn phong trang trọng.

Example: 若属皆为学者。

Example pinyin: ruò shǔ jiē wèi xué zhě 。

Tiếng Việt: Những người như thế đều là học giả.

若属 - ruò shǔ
若属
ruò shǔ

📷 Thư pháp vẽ tay.

若属
ruò shǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người như thế, nhóm người thuộc một phạm trù nào đó.

People like that; a group belonging to a certain category.

你们,代词。不者,若属皆且为所虏。——《史记·项羽本纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...