Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 若存若亡
Pinyin: ruò cún ruò wáng
Meanings: Vừa tồn tại vừa không tồn tại, ám chỉ tình trạng mơ hồ, không rõ ràng., Seemingly existing and seemingly not; indicates ambiguity or uncertainty., 有时记在心里,有时则忘记掉。用以形容若有若无,难以捉摸。[出处]《老子》“上士闻道,勤而行之;中士闻道,若存若亡;下士闻道,大笑之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 右, 艹, 子, 亠, 𠃊
Chinese meaning: 有时记在心里,有时则忘记掉。用以形容若有若无,难以捉摸。[出处]《老子》“上士闻道,勤而行之;中士闻道,若存若亡;下士闻道,大笑之。”
Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái không xác định, thường dùng trong văn cảnh trừu tượng.
Example: 这个计划若存若亡。
Example pinyin: zhè ge jì huà ruò cún ruò wáng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này vừa tồn tại vừa không tồn tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa tồn tại vừa không tồn tại, ám chỉ tình trạng mơ hồ, không rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Seemingly existing and seemingly not; indicates ambiguity or uncertainty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有时记在心里,有时则忘记掉。用以形容若有若无,难以捉摸。[出处]《老子》“上士闻道,勤而行之;中士闻道,若存若亡;下士闻道,大笑之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế