Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 若合符节

Pinyin: ruò hé fú jié

Meanings: Perfectly matched, indicating two sides or issues fit together seamlessly., Hoàn toàn khớp nhau, ám chỉ hai bên hoặc hai vấn đề rất phù hợp với nhau., 比喻两者完全吻合。[出处]《孟子·离娄下》“[舜和文王]得志行乎中国,若合符节。先圣后圣,其揆一也。”[例]古圣贤之言,大抵~。盖心,一心也,理,一理也,至当归一,情义无二。——宋·陆九渊《与曾宅之书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 右, 艹, 亼, 口, 付, 竹, 丨, 𠃌

Chinese meaning: 比喻两者完全吻合。[出处]《孟子·离娄下》“[舜和文王]得志行乎中国,若合符节。先圣后圣,其揆一也。”[例]古圣贤之言,大抵~。盖心,一心也,理,一理也,至当归一,情义无二。——宋·陆九渊《与曾宅之书》。

Grammar: Thành ngữ khẳng định sự đồng nhất hoặc tương đồng giữa hai yếu tố.

Example: 两人的观点若合符节。

Example pinyin: liǎng rén de guān diǎn ruò hé fú jié 。

Tiếng Việt: Quan điểm của hai người hoàn toàn khớp nhau.

若合符节
ruò hé fú jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn khớp nhau, ám chỉ hai bên hoặc hai vấn đề rất phù hợp với nhau.

Perfectly matched, indicating two sides or issues fit together seamlessly.

比喻两者完全吻合。[出处]《孟子·离娄下》“[舜和文王]得志行乎中国,若合符节。先圣后圣,其揆一也。”[例]古圣贤之言,大抵~。盖心,一心也,理,一理也,至当归一,情义无二。——宋·陆九渊《与曾宅之书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

若合符节 (ruò hé fú jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung