Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 若卵投石
Pinyin: ruò luǎn tóu shí
Meanings: Like throwing an egg against a stone; futile resistance leading to certain failure., Như trứng chọi đá, chỉ việc yếu đuối chống lại cái mạnh mẽ, chắc chắn thất bại., 比喻不自量力,必遭失败。同以卵击石”。[出处]《汉书·刑法志》“以桀诈尧,若卵投石,夫何幸之有!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 右, 艹, 卪, 扌, 殳, 丆, 口
Chinese meaning: 比喻不自量力,必遭失败。同以卵击石”。[出处]《汉书·刑法志》“以桀诈尧,若卵投石,夫何幸之有!”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự chênh lệch lực lượng, thường dùng trong chiến tranh hoặc cạnh tranh.
Example: 敌强我弱,若卵投石。
Example pinyin: dí qiáng wǒ ruò , ruò luǎn tóu shí 。
Tiếng Việt: Địch mạnh ta yếu, như trứng chọi đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như trứng chọi đá, chỉ việc yếu đuối chống lại cái mạnh mẽ, chắc chắn thất bại.
Nghĩa phụ
English
Like throwing an egg against a stone; futile resistance leading to certain failure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不自量力,必遭失败。同以卵击石”。[出处]《汉书·刑法志》“以桀诈尧,若卵投石,夫何幸之有!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế