Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 若何
Pinyin: ruò hé
Meanings: How, what to do, used to ask about a situation or method., Thế nào, ra sao, dùng để hỏi về tình trạng hoặc cách thức., ①如何;怎样。[例]人马若何分拨,自由军师定夺。[例]使归就戮于秦,以逞寡君之志,若何。——《左传·僖公三十三年》。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 右, 艹, 亻, 可
Chinese meaning: ①如何;怎样。[例]人马若何分拨,自由军师定夺。[例]使归就戮于秦,以逞寡君之志,若何。——《左传·僖公三十三年》。
Grammar: Dùng trong câu hỏi, tương tự như “怎么样” nhưng mang tính trang trọng hơn.
Example: 此事该如何解决?
Example pinyin: cǐ shì gāi rú hé jiě jué ?
Tiếng Việt: Việc này phải giải quyết thế nào?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế nào, ra sao, dùng để hỏi về tình trạng hoặc cách thức.
Nghĩa phụ
English
How, what to do, used to ask about a situation or method.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如何;怎样。人马若何分拨,自由军师定夺。使归就戮于秦,以逞寡君之志,若何。——《左传·僖公三十三年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!