Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 若丧考妣

Pinyin: ruò sàng kǎo bǐ

Meanings: As grief-stricken as losing one’s parents; deep sorrow., Buồn đau giống như mất cha mẹ, biểu thị nỗi buồn sâu sắc., 丧死去;考父亲;妣母亲∶象死了父母一样地伤心。[出处]汉·扬雄《元后诔》“享国六十,殂落而崩。四海伤怀,擗踊拊心,若丧考妣,遏密八音。”[例]单是提倡新式标点,就会有一大群人~”。——鲁迅《且介亭杂文·忆刘半农君》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 右, 艹, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 丂, 耂, 女, 比

Chinese meaning: 丧死去;考父亲;妣母亲∶象死了父母一样地伤心。[出处]汉·扬雄《元后诔》“享国六十,殂落而崩。四海伤怀,擗踊拊心,若丧考妣,遏密八音。”[例]单是提倡新式标点,就会有一大群人~”。——鲁迅《且介亭杂文·忆刘半农君》。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh cao, dùng trong các ngữ cảnh đau buồn lớn lao.

Example: 听到噩耗,他若丧考妣。

Example pinyin: tīng dào è hào , tā ruò sàng kǎo bǐ 。

Tiếng Việt: Khi nghe tin dữ, anh ấy buồn như mất cha mẹ.

若丧考妣
ruò sàng kǎo bǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn đau giống như mất cha mẹ, biểu thị nỗi buồn sâu sắc.

As grief-stricken as losing one’s parents; deep sorrow.

丧死去;考父亲;妣母亲∶象死了父母一样地伤心。[出处]汉·扬雄《元后诔》“享国六十,殂落而崩。四海伤怀,擗踊拊心,若丧考妣,遏密八音。”[例]单是提倡新式标点,就会有一大群人~”。——鲁迅《且介亭杂文·忆刘半农君》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

若丧考妣 (ruò sàng kǎo bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung