Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 若不胜衣
Pinyin: ruò bù shèng yī
Meanings: Too weak to bear the weight of one's own clothing., Yếu đuối đến mức không thể chịu nổi sức nặng của quần áo trên người., 形容身体羸弱,好像连衣服的重量都不能承担。[出处]《淮南子·氾论》“周公事文王也,行无专制,事无由己,身若不胜衣,言若不出口,有奉持于文王,洞洞属属,而将不能,恐失之,可谓能子矣。”[例][丽者]瘦怯凝寒,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·连琐》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 右, 艹, 一, 月, 生, 亠, 𧘇
Chinese meaning: 形容身体羸弱,好像连衣服的重量都不能承担。[出处]《淮南子·氾论》“周公事文王也,行无专制,事无由己,身若不胜衣,言若不出口,有奉持于文王,洞洞属属,而将不能,恐失之,可谓能子矣。”[例][丽者]瘦怯凝寒,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·连琐》。
Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái cực kỳ suy yếu, thường dùng trong văn cảnh miêu tả sức khỏe kém.
Example: 病人虚弱得若不胜衣。
Example pinyin: bìng rén xū ruò dé ruò bú shèng yī 。
Tiếng Việt: Người bệnh yếu đến mức không thể chịu nổi sức nặng của quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu đuối đến mức không thể chịu nổi sức nặng của quần áo trên người.
Nghĩa phụ
English
Too weak to bear the weight of one's own clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容身体羸弱,好像连衣服的重量都不能承担。[出处]《淮南子·氾论》“周公事文王也,行无专制,事无由己,身若不胜衣,言若不出口,有奉持于文王,洞洞属属,而将不能,恐失之,可谓能子矣。”[例][丽者]瘦怯凝寒,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·连琐》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế