Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: piě

Meanings: The name for certain types of vegetables in Chinese (rarely used)., Tên gọi của một số loại rau trong tiếng Trung (ít phổ biến)., ①(苤蓝)二年生草本植物,茎扁球形,可食(“蓝”读轻声)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丕, 艹

Chinese meaning: ①(苤蓝)二年生草本植物,茎扁球形,可食(“蓝”读轻声)。

Hán Việt reading: phiết

Grammar: Một danh từ ít gặp, chủ yếu liên quan đến tên các loại thực vật.

Example: 这种植物叫苤蓝。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù jiào piě lán 。

Tiếng Việt: Loại cây này gọi là cải củ.

piě
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi của một số loại rau trong tiếng Trung (ít phổ biến).

phiết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The name for certain types of vegetables in Chinese (rarely used).

(苤蓝)二年生草本植物,茎扁球形,可食(“蓝”读轻声)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苤 (piě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung