Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苟延残息
Pinyin: gǒu yán cán xī
Meanings: Similar to 'barely surviving', referring to weak and temporary sustenance of life., Tương tự như '苟延残喘', chỉ việc duy trì sự sống một cách yếu ớt và tạm thời., 苟延苟且延续;残息临死前残存的喘息。指勉强维持生命。[出处]宋·朱熹《乞追还待制职名……》“方敢冒昧,今虽苟延残息,终是不堪异日使令。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 句, 艹, 丿, 廴, 戋, 歹, 心, 自
Chinese meaning: 苟延苟且延续;残息临死前残存的喘息。指勉强维持生命。[出处]宋·朱熹《乞追还待制职名……》“方敢冒昧,今虽苟延残息,终是不堪异日使令。”
Grammar: Được sử dụng trong văn cảnh nghiêm trọng, thường mang sắc thái bi thương.
Example: 他病得很重,只能苟延残息。
Example pinyin: tā bìng dé hěn zhòng , zhǐ néng gǒu yán cán xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy bệnh rất nặng, chỉ có thể cố gắng sống tạm bợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như '苟延残喘', chỉ việc duy trì sự sống một cách yếu ớt và tạm thời.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'barely surviving', referring to weak and temporary sustenance of life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苟延苟且延续;残息临死前残存的喘息。指勉强维持生命。[出处]宋·朱熹《乞追还待制职名……》“方敢冒昧,今虽苟延残息,终是不堪异日使令。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế