Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苟延残喘
Pinyin: gǒu yán cán chuǎn
Meanings: To barely survive in difficult conditions, to cling to life by a thread., Cố gắng sống sót trong tình trạng khó khăn, kéo dài sự sống một cách tạm bợ., 苟暂且,勉强;延延续;残喘临死前的喘息。勉强延续临死前的喘息。比喻暂时勉强维持生存。[出处]宋·欧阳修《与韩忠献王》“遽来居颖,苟存残喘,承赐恤问,敢此勉述。”明·马中锡《中山狼传》今日之事,何不使我得早处囊中,以苟延残喘乎?”[例]穷得当卖全无,虽只区区四金,到也不无小补,又可以~得好几日了。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 句, 艹, 丿, 廴, 戋, 歹, 口, 耑
Chinese meaning: 苟暂且,勉强;延延续;残喘临死前的喘息。勉强延续临死前的喘息。比喻暂时勉强维持生存。[出处]宋·欧阳修《与韩忠献王》“遽来居颖,苟存残喘,承赐恤问,敢此勉述。”明·马中锡《中山狼传》今日之事,何不使我得早处囊中,以苟延残喘乎?”[例]穷得当卖全无,虽只区区四金,到也不无小补,又可以~得好几日了。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十八回。
Grammar: Thường dùng để mô tả tình trạng khó khăn hoặc tuyệt vọng. Là cụm động từ với ý nghĩa tiêu cực.
Example: 在这种环境下,他们只能苟延残喘。
Example pinyin: zài zhè zhǒng huán jìng xià , tā men zhǐ néng gǒu yán cán chuǎn 。
Tiếng Việt: Trong môi trường này, họ chỉ có thể cố gắng sống sót một cách tạm bợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng sống sót trong tình trạng khó khăn, kéo dài sự sống một cách tạm bợ.
Nghĩa phụ
English
To barely survive in difficult conditions, to cling to life by a thread.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苟暂且,勉强;延延续;残喘临死前的喘息。勉强延续临死前的喘息。比喻暂时勉强维持生存。[出处]宋·欧阳修《与韩忠献王》“遽来居颖,苟存残喘,承赐恤问,敢此勉述。”明·马中锡《中山狼传》今日之事,何不使我得早处囊中,以苟延残喘乎?”[例]穷得当卖全无,虽只区区四金,到也不无小补,又可以~得好几日了。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế