Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苗期
Pinyin: miáo qī
Meanings: Giai đoạn cây non (thời kỳ cây giống phát triển), Seedling stage (the period when young plants grow), ①指谷类作物从出苗到拔节的时期。*②指豆类作物从出苗到花芽开始分化的时期。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 田, 艹, 其, 月
Chinese meaning: ①指谷类作物从出苗到拔节的时期。*②指豆类作物从出苗到花芽开始分化的时期。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc nông nghiệp.
Example: 现在正是苗期,要好好管理。
Example pinyin: xiàn zài zhèng shì miáo qī , yào hǎo hǎo guǎn lǐ 。
Tiếng Việt: Hiện đang là giai đoạn cây non, cần phải quản lý tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giai đoạn cây non (thời kỳ cây giống phát triển)
Nghĩa phụ
English
Seedling stage (the period when young plants grow)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指谷类作物从出苗到拔节的时期
指豆类作物从出苗到花芽开始分化的时期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!