Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苗情

Pinyin: miáo qíng

Meanings: Tình hình cây giống (trạng thái phát triển của cây non), Condition of seedlings (the growth status of young plants), ①农作物幼苗的长势。[例]今年玉米的苗情好于往年。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 田, 艹, 忄, 青

Chinese meaning: ①农作物幼苗的长势。[例]今年玉米的苗情好于往年。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các báo cáo hoặc phân tích nông nghiệp.

Example: 今年的苗情很好。

Example pinyin: jīn nián de miáo qíng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Tình hình cây giống năm nay rất tốt.

苗情
miáo qíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình cây giống (trạng thái phát triển của cây non)

Condition of seedlings (the growth status of young plants)

农作物幼苗的长势。今年玉米的苗情好于往年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...