Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苗头

Pinyin: miáo tóu

Meanings: Sign, indication, Dấu hiệu ban đầu, manh mối

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 田, 艹, 头

Example: 问题的苗头已经出现了。

Example pinyin: wèn tí de miáo tou yǐ jīng chū xiàn le 。

Tiếng Việt: Dấu hiệu của vấn đề đã xuất hiện.

苗头 - miáo tóu
苗头
miáo tóu

📷 Biển báo giao thông đường cao tốc tại trục xuất xây dựng

苗头
miáo tóu
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu hiệu ban đầu, manh mối

Sign, indication

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...