Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苔藓
Pinyin: tái xiǎn
Meanings: Rêu, thảm thực vật nhỏ mọc trên bề mặt đất ẩm hoặc đá, Moss, small plants growing on moist surfaces or rocks, ①藓(藓纲的植物的俗称)。[例]如苔藓然。——《徐霞客游记·游黄山记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 台, 艹, 鲜
Chinese meaning: ①藓(藓纲的植物的俗称)。[例]如苔藓然。——《徐霞客游记·游黄山记》。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu miêu tả môi trường tự nhiên.
Example: 石头上长满了苔藓。
Example pinyin: shí tou shàng cháng mǎn le tái xiǎn 。
Tiếng Việt: Trên hòn đá mọc đầy rêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rêu, thảm thực vật nhỏ mọc trên bề mặt đất ẩm hoặc đá
Nghĩa phụ
English
Moss, small plants growing on moist surfaces or rocks
Nghĩa tiếng trung
中文释义
藓(藓纲的植物的俗称)。如苔藓然。——《徐霞客游记·游黄山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!