Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苓耳
Pinyin: líng ěr
Meanings: Tên một loại nấm dùng làm thuốc đông y, A type of medicinal fungus used in traditional Chinese medicine, ①草名,亦名卷耳。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 令, 艹, 耳
Chinese meaning: ①草名,亦名卷耳。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các bài viết về y học cổ truyền.
Example: 苓耳对身体很有益。
Example pinyin: líng ěr duì shēn tǐ hěn yǒu yì 。
Tiếng Việt: Nấm linh nhĩ rất tốt cho cơ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại nấm dùng làm thuốc đông y
Nghĩa phụ
English
A type of medicinal fungus used in traditional Chinese medicine
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草名,亦名卷耳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!