Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苏绣
Pinyin: sū xiù
Meanings: Suzhou embroidery (a traditional Chinese embroidery style), Thêu Tô Châu (một loại thêu truyền thống của Trung Quốc), ①江苏苏州出产的刺绣。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 办, 艹, 秀, 纟
Chinese meaning: ①江苏苏州出产的刺绣。
Grammar: Danh từ ghép, đi kèm với các tính từ mô tả thẩm mỹ như ‘精美’ (tinh xảo).
Example: 这幅苏绣非常精美。
Example pinyin: zhè fú sū xiù fēi cháng jīng měi 。
Tiếng Việt: Bức thêu Tô Châu này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêu Tô Châu (một loại thêu truyền thống của Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Suzhou embroidery (a traditional Chinese embroidery style)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
江苏苏州出产的刺绣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!