Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苏白

Pinyin: sū bái

Meanings: The local dialect of Jiangsu region, Ngôn ngữ địa phương vùng Giang Tô, ①苏州话,也指昆曲中用苏州话的道白。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 办, 艹, 白

Chinese meaning: ①苏州话,也指昆曲中用苏州话的道白。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các câu miêu tả về ngôn ngữ và văn hóa.

Example: 他会说一口流利的苏白。

Example pinyin: tā huì shuō yì kǒu liú lì de sū bái 。

Tiếng Việt: Anh ấy có thể nói lưu loát tiếng địa phương vùng Giang Tô.

苏白
sū bái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôn ngữ địa phương vùng Giang Tô

The local dialect of Jiangsu region

苏州话,也指昆曲中用苏州话的道白

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苏白 (sū bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung