Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苏生
Pinyin: sū shēng
Meanings: Phục hồi sự sống, tái sinh, To revive or regenerate life, ①苏醒;重现。[例]我这儿时的记忆,忽而全都闪电似的苏生过来。——《故乡》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 办, 艹, 生
Chinese meaning: ①苏醒;重现。[例]我这儿时的记忆,忽而全都闪电似的苏生过来。——《故乡》。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính nghiêm trọng hoặc y học, đứng ở vị trí động từ chính.
Example: 经过治疗,他终于苏生了。
Example pinyin: jīng guò zhì liáo , tā zhōng yú sū shēng le 。
Tiếng Việt: Sau khi điều trị, anh ấy cuối cùng đã hồi phục sự sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục hồi sự sống, tái sinh
Nghĩa phụ
English
To revive or regenerate life
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苏醒;重现。我这儿时的记忆,忽而全都闪电似的苏生过来。——《故乡》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!