Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苏州码子

Pinyin: sū zhōu mǎ zi

Meanings: Mã số Tô Châu (hệ thống ký hiệu số cổ), Suzhou numerals (ancient numeral system), ①旧时表示数目的符号。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 办, 艹, 州, 石, 马, 子

Chinese meaning: ①旧时表示数目的符号。

Grammar: Danh từ chỉ hệ thống ký hiệu số truyền thống, mang tính văn hóa lịch sử.

Example: 苏州码子是中国古代的一种计数方式。

Example pinyin: sū zhōu mǎ zǐ shì zhōng guó gǔ dài de yì zhǒng jì shù fāng shì 。

Tiếng Việt: Mã số Tô Châu là một phương pháp đếm số của Trung Quốc cổ đại.

苏州码子
sū zhōu mǎ zi
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mã số Tô Châu (hệ thống ký hiệu số cổ)

Suzhou numerals (ancient numeral system)

旧时表示数目的符号

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...