Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苏剧
Pinyin: sū jù
Meanings: Kịch Tô Châu (một loại hình nghệ thuật sân khấu), Suzhou opera (a form of theatrical art), ①江苏地方戏曲剧种之一,由曲艺“苏州滩簧”发展而成。用胡琴、笛、琵琶(或弦子)、笙等伴奏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 办, 艹, 刂, 居
Chinese meaning: ①江苏地方戏曲剧种之一,由曲艺“苏州滩簧”发展而成。用胡琴、笛、琵琶(或弦子)、笙等伴奏。
Grammar: Danh từ chỉ loại hình nghệ thuật biểu diễn dân gian Trung Quốc.
Example: 苏剧以其优美的唱腔闻名。
Example pinyin: sū jù yǐ qí yōu měi de chàng qiāng wén míng 。
Tiếng Việt: Kịch Tô Châu nổi tiếng với giọng hát ngọt ngào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kịch Tô Châu (một loại hình nghệ thuật sân khấu)
Nghĩa phụ
English
Suzhou opera (a form of theatrical art)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
江苏地方戏曲剧种之一,由曲艺“苏州滩簧”发展而成。用胡琴、笛、琵琶(或弦子)、笙等伴奏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!