Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苎麻
Pinyin: zhù má
Meanings: Cây đay, Ramie plant, ①亚洲东部苎麻属的一种高大的多年生草本植物,有深绿色的相当厚的宽叶子,下面灰白色有绒毛。商业上用它的纤维,在中国、日本、菲律宾以及美国南部广泛栽培植物。[例]大叶苎麻。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 㝉, 艹, 广, 林
Chinese meaning: ①亚洲东部苎麻属的一种高大的多年生草本植物,有深绿色的相当厚的宽叶子,下面灰白色有绒毛。商业上用它的纤维,在中国、日本、菲律宾以及美国南部广泛栽培植物。[例]大叶苎麻。
Grammar: Danh từ chỉ loại cây dùng trong ngành dệt may.
Example: 用苎麻织成的布非常耐用。
Example pinyin: yòng zhù má zhī chéng de bù fēi cháng nài yòng 。
Tiếng Việt: Vải dệt từ cây đay rất bền.

📷 Lanh không màu tự nhiên, kéo. Sheaf của hạt lanh khô với hạt. Vải lanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây đay
Nghĩa phụ
English
Ramie plant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亚洲东部苎麻属的一种高大的多年生草本植物,有深绿色的相当厚的宽叶子,下面灰白色有绒毛。商业上用它的纤维,在中国、日本、菲律宾以及美国南部广泛栽培植物。大叶苎麻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
