Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苍龙

Pinyin: cāng lóng

Meanings: Rồng xanh (trong thần thoại), Azure dragon (in mythology), ①二十八宿中东方七宿,即角、亢、氐、房、心、尾、箕的合称。*②太岁星,古时以为凶神,今比喻极其凶恶的人。[例]今日长缨在手,何时缚住苍龙?——毛泽东《清平乐·六盘山》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 仓, 艹, 丿, 尤

Chinese meaning: ①二十八宿中东方七宿,即角、亢、氐、房、心、尾、箕的合称。*②太岁星,古时以为凶神,今比喻极其凶恶的人。[例]今日长缨在手,何时缚住苍龙?——毛泽东《清平乐·六盘山》。

Grammar: Danh từ mang tính chất văn hóa và thần thoại.

Example: 传说中的苍龙掌控着风雨。

Example pinyin: chuán shuō zhōng de cāng lóng zhǎng kòng zhe fēng yǔ 。

Tiếng Việt: Rồng xanh trong truyền thuyết điều khiển gió mưa.

苍龙
cāng lóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng xanh (trong thần thoại)

Azure dragon (in mythology)

二十八宿中东方七宿,即角、亢、氐、房、心、尾、箕的合称

太岁星,古时以为凶神,今比喻极其凶恶的人。今日长缨在手,何时缚住苍龙?——毛泽东《清平乐·六盘山》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苍龙 (cāng lóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung