Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苍黄翻覆

Pinyin: cāng huáng fān fù

Meanings: Thay đổi chóng mặt, hoàn toàn đảo ngược, Radically changing, completely reversed, 苍青色;苍黄青色和黄色;反覆反复无常。比喻变化不定,反复无常。[出处]春秋·鲁·墨翟《墨子·所染》“见染丝者而叹曰‘染于苍则苍,染于黄则黄。’”[例]岂期终始参差,~。泪翟子之悲,恸朱公之哭。——南朝·齐·孔稚珪《北山移文》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 54

Radicals: 仓, 艹, 八, 由, 龷, 番, 羽, 復, 覀

Chinese meaning: 苍青色;苍黄青色和黄色;反覆反复无常。比喻变化不定,反复无常。[出处]春秋·鲁·墨翟《墨子·所染》“见染丝者而叹曰‘染于苍则苍,染于黄则黄。’”[例]岂期终始参差,~。泪翟子之悲,恸朱公之哭。——南朝·齐·孔稚珪《北山移文》。

Grammar: Thành ngữ này gợi lên sự thay đổi đột ngột và không lường trước.

Example: 计划因意外情况而苍黄翻覆。

Example pinyin: jì huà yīn yì wài qíng kuàng ér cāng huáng fān fù 。

Tiếng Việt: Kế hoạch bị đảo lộn hoàn toàn vì tình huống bất ngờ.

苍黄翻覆
cāng huáng fān fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi chóng mặt, hoàn toàn đảo ngược

Radically changing, completely reversed

苍青色;苍黄青色和黄色;反覆反复无常。比喻变化不定,反复无常。[出处]春秋·鲁·墨翟《墨子·所染》“见染丝者而叹曰‘染于苍则苍,染于黄则黄。’”[例]岂期终始参差,~。泪翟子之悲,恸朱公之哭。——南朝·齐·孔稚珪《北山移文》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苍黄翻覆 (cāng huáng fān fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung