Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苍黄反复
Pinyin: cāng huáng fǎn fù
Meanings: Thay đổi bất thường, không ổn định, Constantly changing, unstable, 苍青色。反复颠过来倒过去。青的一会儿变成黄的,黄的一会变成青的。比喻变化不定,反复无常。亦作苍黄翻复”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 仓, 艹, 八, 由, 龷, 又, 𠂆, 夂, 日, 𠂉
Chinese meaning: 苍青色。反复颠过来倒过去。青的一会儿变成黄的,黄的一会变成青的。比喻变化不定,反复无常。亦作苍黄翻复”。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa phê phán sự thiếu nhất quán.
Example: 他的态度总是苍黄反复,让人捉摸不定。
Example pinyin: tā de tài dù zǒng shì cāng huáng fǎn fù , ràng rén zhuō mō bú dìng 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ta luôn thay đổi thất thường, khiến người khác khó đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi bất thường, không ổn định
Nghĩa phụ
English
Constantly changing, unstable
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苍青色。反复颠过来倒过去。青的一会儿变成黄的,黄的一会变成青的。比喻变化不定,反复无常。亦作苍黄翻复”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế