Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苍鹰
Pinyin: cāng yīng
Meanings: Chim đại bàng xám, Grey eagle, ①猛禽,羽色暗褐,嘴有钩,爪尖锐,视力强。捕食小鸟、小兽。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 仓, 艹, 䧹, 鸟
Chinese meaning: ①猛禽,羽色暗褐,嘴有钩,爪尖锐,视力强。捕食小鸟、小兽。
Grammar: Danh từ chỉ loài chim săn mồi, thường xuất hiện trong văn miêu tả thiên nhiên.
Example: 天空中飞翔着一只苍鹰。
Example pinyin: tiān kōng zhōng fēi xiáng zhe yì zhī cāng yīng 。
Tiếng Việt: Trên bầu trời, một con đại bàng xám đang bay lượn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim đại bàng xám
Nghĩa phụ
English
Grey eagle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猛禽,羽色暗褐,嘴有钩,爪尖锐,视力强。捕食小鸟、小兽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!