Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苍髯如戟

Pinyin: cāng rán rú jǐ

Meanings: Râu bạc tua tủa như mũi giáo, Silver beard sticking out like spears, 苍青色;髯两颊上的胡须。又长又硬的青须好像长戟。形容相貌威猛。[出处]唐·李白《司马将军歌》“紫髯如戟冠崔嵬。”[例]湖海平生,算不负~。——宋·辛弃疾《满江红·送信守郑舜举被召》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 仓, 艹, 冉, 髟, 口, 女, 戈, 𠦝

Chinese meaning: 苍青色;髯两颊上的胡须。又长又硬的青须好像长戟。形容相貌威猛。[出处]唐·李白《司马将军歌》“紫髯如戟冠崔嵬。”[例]湖海平生,算不负~。——宋·辛弃疾《满江红·送信守郑舜举被召》。

Grammar: Thành ngữ thường dùng để miêu tả vẻ uy nghiêm, hùng tráng của người già.

Example: 这位老将军苍髯如戟,威风凛凛。

Example pinyin: zhè wèi lǎo jiàng jūn cāng rán rú jǐ , wēi fēng lǐn lǐn 。

Tiếng Việt: Vị tướng già này râu bạc tua tủa như mũi giáo, oai phong lẫm liệt.

苍髯如戟
cāng rán rú jǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Râu bạc tua tủa như mũi giáo

Silver beard sticking out like spears

苍青色;髯两颊上的胡须。又长又硬的青须好像长戟。形容相貌威猛。[出处]唐·李白《司马将军歌》“紫髯如戟冠崔嵬。”[例]湖海平生,算不负~。——宋·辛弃疾《满江红·送信守郑舜举被召》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...