Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苍蝇
Pinyin: cāng ying
Meanings: Ruồi, Fly (insect), ①即家蝇。种类很多,能传染多种疾病。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 仓, 艹, 虫, 黾
Chinese meaning: ①即家蝇。种类很多,能传染多种疾病。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các câu nói về động vật hoặc môi trường sống.
Example: 桌子上有一只苍蝇。
Example pinyin: zhuō zi shàng yǒu yì zhī cāng yíng 。
Tiếng Việt: Trên bàn có một con ruồi.

📷 Bay, Côn trùng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ruồi
Nghĩa phụ
English
Fly (insect)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即家蝇。种类很多,能传染多种疾病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
