Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苍莽
Pinyin: cāng mǎng
Meanings: Hoang dã, mênh mông, Wild and vast, ①无边无际的样子。[例]我们简直不像在浩荡的长江上,而是在苍莽的丛林中寻找小径跋涉前进了。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 仓, 艹, 廾
Chinese meaning: ①无边无际的样子。[例]我们简直不像在浩荡的长江上,而是在苍莽的丛林中寻找小径跋涉前进了。
Grammar: Dùng để miêu tả không gian rộng mở, thường là vùng đất tự nhiên chưa khai phá.
Example: 苍莽的草原上奔跑着马群。
Example pinyin: cāng mǎng de cǎo yuán shàng bēn pǎo zhe mǎ qún 。
Tiếng Việt: Trên thảo nguyên mênh mông, đàn ngựa đang chạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoang dã, mênh mông
Nghĩa phụ
English
Wild and vast
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无边无际的样子。我们简直不像在浩荡的长江上,而是在苍莽的丛林中寻找小径跋涉前进了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!