Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芽
Pinyin: yá
Meanings: Mầm cây, chồi non., Sprout, bud., ①用本义。尚未发育成长的枝、叶或花的雏体。[据]芽,萌芽也。——《说文》。段注:“古多以牙为芽。”[据]芽,孽也。——《广雅·释草》。[例]遂令黄泉下,萌芽夭句尖。——韩愈《苦寒诗》。[例]二月草已芽,八月草未枯。——宋·沈括《梦溪笔谈》。[例]蒌蒿满地芦芽短。——宋·苏轼《惠崇<春江晚景>》。[合]芽茶(最嫩的茶叶)。*②形状像芽的东西。[合]肉芽(伤口愈合后多长出来的肉);银芽(露出地面的银矿石)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 牙, 艹
Chinese meaning: ①用本义。尚未发育成长的枝、叶或花的雏体。[据]芽,萌芽也。——《说文》。段注:“古多以牙为芽。”[据]芽,孽也。——《广雅·释草》。[例]遂令黄泉下,萌芽夭句尖。——韩愈《苦寒诗》。[例]二月草已芽,八月草未枯。——宋·沈括《梦溪笔谈》。[例]蒌蒿满地芦芽短。——宋·苏轼《惠崇<春江晚景>》。[合]芽茶(最嫩的茶叶)。*②形状像芽的东西。[合]肉芽(伤口愈合后多长出来的肉);银芽(露出地面的银矿石)。
Hán Việt reading: nha
Grammar: Thường xuất hiện trong cụm từ như 发芽 (nảy mầm), 豆芽 (giá đỗ).
Example: 春天来了,树上长出了新芽。
Example pinyin: chūn tiān lái le , shù shàng cháng chū le xīn yá 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, trên cây đã mọc ra những chồi non.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mầm cây, chồi non.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nha
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sprout, bud.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“古多以牙为芽。”芽,孽也。——《广雅·释草》。遂令黄泉下,萌芽夭句尖。——韩愈《苦寒诗》。二月草已芽,八月草未枯。——宋·沈括《梦溪笔谈》。蒌蒿满地芦芽短。——宋·苏轼《惠崇<春江晚景>》。芽茶(最嫩的茶叶)
形状像芽的东西。肉芽(伤口愈合后多长出来的肉);银芽(露出地面的银矿石)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!