Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芳龄
Pinyin: fāng líng
Meanings: Beautiful youth, often referring to a woman's age during her youthful prime., Tuổi trẻ xinh đẹp, thường dùng để chỉ tuổi tác của phụ nữ trong giai đoạn thanh xuân., ①指女子的心境。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 方, 艹, 令, 齿
Chinese meaning: ①指女子的心境。
Grammar: Danh từ lịch sự, thường dùng trong cách xưng hô tôn trọng.
Example: 请问小姐芳龄几何?
Example pinyin: qǐng wèn xiǎo jiě fāng líng jǐ hé ?
Tiếng Việt: Xin hỏi cô nương năm nay bao nhiêu tuổi xuân?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi trẻ xinh đẹp, thường dùng để chỉ tuổi tác của phụ nữ trong giai đoạn thanh xuân.
Nghĩa phụ
English
Beautiful youth, often referring to a woman's age during her youthful prime.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指女子的心境
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!