Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芳菲

Pinyin: fāng fēi

Meanings: The fragrance of flowers and plants; can also refer to spring with vibrant colors and blossoms., Hương thơm của hoa cỏ; cũng có thể chỉ mùa xuân với sắc màu rực rỡ của hoa lá., ①花草香美的样子。*②芳香的花草。[例]人间四月芳菲尽,山寺桃花始盛开。——宋·沈括《梦溪笔谈》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 方, 艹, 非

Chinese meaning: ①花草香美的样子。*②芳香的花草。[例]人间四月芳菲尽,山寺桃花始盛开。——宋·沈括《梦溪笔谈》。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp và sự tươi mới của mùa xuân.

Example: 四月的花园里,芳菲迷人。

Example pinyin: sì yuè de huā yuán lǐ , fāng fēi mí rén 。

Tiếng Việt: Trong khu vườn tháng Tư, hương thơm của hoa cỏ thật quyến rũ.

芳菲
fāng fēi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hương thơm của hoa cỏ; cũng có thể chỉ mùa xuân với sắc màu rực rỡ của hoa lá.

The fragrance of flowers and plants; can also refer to spring with vibrant colors and blossoms.

花草香美的样子

芳香的花草。人间四月芳菲尽,山寺桃花始盛开。——宋·沈括《梦溪笔谈》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...