Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芳烈
Pinyin: fāng liè
Meanings: Strong or intense fragrance., Hương thơm nồng nàn, mãnh liệt., ①香味浓郁。*②美好的事迹或名声。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 方, 艹, 列, 灬
Chinese meaning: ①香味浓郁。*②美好的事迹或名声。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, thường mô tả mùi hương mạnh mẽ, hay được dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên.
Example: 玫瑰的香气非常芳烈。
Example pinyin: méi guī de xiāng qì fēi cháng fāng liè 。
Tiếng Việt: Hương thơm của hoa hồng rất nồng nàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hương thơm nồng nàn, mãnh liệt.
Nghĩa phụ
English
Strong or intense fragrance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
香味浓郁
美好的事迹或名声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!