Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芳心
Pinyin: fāng xīn
Meanings: Fragrant heart, often used to refer to a woman’s heart or feelings., Tấm lòng thơm thảo, thường dùng để chỉ trái tim hoặc tình cảm của phụ nữ., ①美好的年龄,指青春时期。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 方, 艹, 心
Chinese meaning: ①美好的年龄,指青春时期。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn miêu tả tình cảm.
Example: 他赢得了她的芳心。
Example pinyin: tā yíng dé le tā de fāng xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chiếm được trái tim của cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lòng thơm thảo, thường dùng để chỉ trái tim hoặc tình cảm của phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
Fragrant heart, often used to refer to a woman’s heart or feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美好的年龄,指青春时期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!