Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芳年
Pinyin: fāng nián
Meanings: Năm tháng tươi đẹp, tuổi trẻ rực rỡ, thường dùng để nói về tuổi xuân của phụ nữ., Beautiful years, glorious youth, often used to refer to a woman's youthful prime., ①指女子美丽的姿容。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 方, 艹, 年
Chinese meaning: ①指女子美丽的姿容。
Grammar: Danh từ, mang sắc thái lãng mạn.
Example: 她在芳年时就展现出了非凡的才华。
Example pinyin: tā zài fāng nián shí jiù zhǎn xiàn chū le fēi fán de cái huá 。
Tiếng Việt: Khi còn xuân sắc, cô ấy đã bộc lộ tài năng phi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm tháng tươi đẹp, tuổi trẻ rực rỡ, thường dùng để nói về tuổi xuân của phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
Beautiful years, glorious youth, often used to refer to a woman's youthful prime.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指女子美丽的姿容
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!