Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芳年华月
Pinyin: fāng nián huá yuè
Meanings: The prime and most beautiful time in one's life (usually refers to a woman’s youth)., Thời xuân sắc và tươi đẹp nhất trong cuộc đời (thường nói về tuổi trẻ của phụ nữ)., 芳年妙龄。指美好的年华。[出处]南朝·宋·刘铄《拟行行重行行》“芳年有华月,佳人无还期。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 方, 艹, 年, 化, 十, 月
Chinese meaning: 芳年妙龄。指美好的年华。[出处]南朝·宋·刘铄《拟行行重行行》“芳年有华月,佳人无还期。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa biểu trưng và thường xuất hiện trong văn học hoặc văn viết.
Example: 她正值芳年华月。
Example pinyin: tā zhèng zhí fāng nián huá yuè 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang ở độ tuổi xuân sắc và tươi đẹp nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời xuân sắc và tươi đẹp nhất trong cuộc đời (thường nói về tuổi trẻ của phụ nữ).
Nghĩa phụ
English
The prime and most beautiful time in one's life (usually refers to a woman’s youth).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芳年妙龄。指美好的年华。[出处]南朝·宋·刘铄《拟行行重行行》“芳年有华月,佳人无还期。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế