Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芳姿

Pinyin: fāng zī

Meanings: Dáng vẻ xinh đẹp, thanh nhã, thường dùng để miêu tả phụ nữ., Beautiful and graceful posture, often used to describe women., ①敬辞,称年轻女子的名字。*②美好的名声。[例]芳名永垂。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 方, 艹, 女, 次

Chinese meaning: ①敬辞,称年轻女子的名字。*②美好的名声。[例]芳名永垂。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn miêu tả.

Example: 她的芳姿让人难以忘怀。

Example pinyin: tā de fāng zī ràng rén nán yǐ wàng huái 。

Tiếng Việt: Dáng vẻ xinh đẹp của cô ấy khiến người ta khó quên.

芳姿
fāng zī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dáng vẻ xinh đẹp, thanh nhã, thường dùng để miêu tả phụ nữ.

Beautiful and graceful posture, often used to describe women.

敬辞,称年轻女子的名字

美好的名声。芳名永垂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...