Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芳名
Pinyin: fāng míng
Meanings: Beautiful name (usually for women), indicating an elegant and prestigious name., Tên đẹp (thường dành cho phụ nữ), ý chỉ cái tên hay và quý phái., 芳兰兰草的香气;竟体满身。香气满身。比喻举止闲雅,风采极佳。[出处]《南史·谢览传》“意气闲雅,视瞻聪明,武帝目送良久,谓徐勉曰‘觉此生芳兰竟体。’”[例]这两人,面如傅粉,唇若涂朱;举止风流,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 方, 艹, 口, 夕
Chinese meaning: 芳兰兰草的香气;竟体满身。香气满身。比喻举止闲雅,风采极佳。[出处]《南史·谢览传》“意气闲雅,视瞻聪明,武帝目送良久,谓徐勉曰‘觉此生芳兰竟体。’”[例]这两人,面如傅粉,唇若涂朱;举止风流,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十四回。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ ngữ khen ngợi khác.
Example: 她的芳名传遍了整个城市。
Example pinyin: tā de fāng míng chuán biàn le zhěng gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Tên đẹp của cô ấy đã vang khắp thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên đẹp (thường dành cho phụ nữ), ý chỉ cái tên hay và quý phái.
Nghĩa phụ
English
Beautiful name (usually for women), indicating an elegant and prestigious name.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芳兰兰草的香气;竟体满身。香气满身。比喻举止闲雅,风采极佳。[出处]《南史·谢览传》“意气闲雅,视瞻聪明,武帝目送良久,谓徐勉曰‘觉此生芳兰竟体。’”[例]这两人,面如傅粉,唇若涂朱;举止风流,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十四回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!