Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芳兰竟体

Pinyin: fāng lán jìng tǐ

Meanings: The whole body exudes the fragrance of orchids, implying noble and pure qualities., Toàn thân tỏa ra hương thơm của lan, ám chỉ phẩm chất cao quý, thanh khiết của một con người., ①古同“花”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 方, 艹, 三, 丷, 儿, 音, 亻, 本

Chinese meaning: ①古同“花”。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn chương khen ngợi phẩm chất con người.

Example: 这位女士真可谓芳兰竟体,内外兼修。

Example pinyin: zhè wèi nǚ shì zhēn kě wèi fāng lán jìng tǐ , nèi wài jiān xiū 。

Tiếng Việt: Vị phu nhân này thật sự có thể gọi là toát ra hương thơm của lan, cả vẻ ngoài lẫn nội tâm đều hoàn hảo.

芳兰竟体
fāng lán jìng tǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn thân tỏa ra hương thơm của lan, ám chỉ phẩm chất cao quý, thanh khiết của một con người.

The whole body exudes the fragrance of orchids, implying noble and pure qualities.

古同“花”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...