Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花鸟

Pinyin: huā niǎo

Meanings: Flowers and birds, usually referring to paintings or artistic themes about flowers and birds., Hoa và chim, thường dùng để chỉ tranh vẽ hoặc đề tài mỹ thuật về hoa và chim., ①以花和鸟为主题的一种中国画。[例]花鸟派。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 化, 艹, 一

Chinese meaning: ①以花和鸟为主题的一种中国画。[例]花鸟派。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong lĩnh vực hội họa và văn học.

Example: 这幅画的主题是花鸟。

Example pinyin: zhè fú huà de zhǔ tí shì huā niǎo 。

Tiếng Việt: Chủ đề của bức tranh này là hoa và chim.

花鸟
huā niǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa và chim, thường dùng để chỉ tranh vẽ hoặc đề tài mỹ thuật về hoa và chim.

Flowers and birds, usually referring to paintings or artistic themes about flowers and birds.

以花和鸟为主题的一种中国画。花鸟派

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花鸟 (huā niǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung