Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花露

Pinyin: huā lù

Meanings: Morning dew on flowers; perfume., Sương sớm trên hoa; nước hoa., ①金银花、荷叶等蒸馏制得的汽水,可入药。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 化, 艹, 路, 雨

Chinese meaning: ①金银花、荷叶等蒸馏制得的汽水,可入药。

Grammar: Danh từ cụ thể, có thể chỉ hiện tượng tự nhiên hoặc sản phẩm mỹ phẩm.

Example: 清晨的花露让空气更加清新。

Example pinyin: qīng chén de huā lù ràng kōng qì gèng jiā qīng xīn 。

Tiếng Việt: Những giọt sương sớm trên hoa làm không khí thêm trong lành.

花露
huā lù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sương sớm trên hoa; nước hoa.

Morning dew on flowers; perfume.

金银花、荷叶等蒸馏制得的汽水,可入药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花露 (huā lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung