Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花镜
Pinyin: huā jìng
Meanings: Reading glasses for elderly people., Kính lão, kính dành cho người lớn tuổi., ①用于矫正老花眼的凸透镜型眼镜。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 化, 艹, 竟, 钅
Chinese meaning: ①用于矫正老花眼的凸透镜型眼镜。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm với động từ miêu tả hành động sử dụng kính.
Example: 爷爷戴上了花镜看书。
Example pinyin: yé ye dài shàng le huā jìng kàn shū 。
Tiếng Việt: Ông đeo kính lão để đọc sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính lão, kính dành cho người lớn tuổi.
Nghĩa phụ
English
Reading glasses for elderly people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于矫正老花眼的凸透镜型眼镜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!