Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花针
Pinyin: huā zhēn
Meanings: Kim thêu hoa; một loại kim nhỏ dùng trong thủ công may vá., Embroidery needle; small needle used for sewing patterns., ①一类分支的六轴骨针。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 化, 艹, 十, 钅
Chinese meaning: ①一类分支的六轴骨针。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường kết hợp với động từ miêu tả hoạt động thủ công.
Example: 她用花针绣出了一幅精美的图案。
Example pinyin: tā yòng huā zhēn xiù chū le yì fú jīng měi de tú àn 。
Tiếng Việt: Cô ấy dùng kim thêu để tạo ra một họa tiết tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kim thêu hoa; một loại kim nhỏ dùng trong thủ công may vá.
Nghĩa phụ
English
Embroidery needle; small needle used for sewing patterns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一类分支的六轴骨针
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!