Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花遮柳掩

Pinyin: huā zhē liǔ yǎn

Meanings: To cover up or hide something intentionally., Che che đậy đậy, cố gắng giấu giếm điều gì đó., 比喻行动或说话躲躲闪闪,不实在。亦作花遮柳隐”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 化, 艹, 庶, 辶, 卯, 木, 奄, 扌

Chinese meaning: 比喻行动或说话躲躲闪闪,不实在。亦作花遮柳隐”。

Grammar: Thành ngữ mô tả hành động, sử dụng hình ảnh thiên nhiên để biểu đạt ý nghĩa trừu tượng.

Example: 他们总是花遮柳掩,不让别人知道真相。

Example pinyin: tā men zǒng shì huā zhē liǔ yǎn , bú ràng bié rén zhī dào zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Họ luôn che đậy, không muốn người khác biết sự thật.

花遮柳掩
huā zhē liǔ yǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che che đậy đậy, cố gắng giấu giếm điều gì đó.

To cover up or hide something intentionally.

比喻行动或说话躲躲闪闪,不实在。亦作花遮柳隐”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花遮柳掩 (huā zhē liǔ yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung