Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花边

Pinyin: huā biān

Meanings: Decorative lace; sensational or tabloid news., Ren trang trí; tin tức giật gân, lá cải., ①手工艺品,编织或刺绣成各种花样的带子,通常用做衣服的镶边,也称花边。[例]带花纹的边缘。[例]瓶口上有一道花边。[例]文字、图画的花纹边框。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 化, 艹, 力, 辶

Chinese meaning: ①手工艺品,编织或刺绣成各种花样的带子,通常用做衣服的镶边,也称花边。[例]带花纹的边缘。[例]瓶口上有一道花边。[例]文字、图画的花纹边框。

Grammar: Được sử dụng cả nghĩa cụ thể (ren) lẫn nghĩa bóng (tin giật gân).

Example: 这件衣服的花边设计很精致。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de huā biān shè jì hěn jīng zhì 。

Tiếng Việt: Phần ren trên chiếc váy này được thiết kế rất tinh xảo.

花边
huā biān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ren trang trí; tin tức giật gân, lá cải.

Decorative lace; sensational or tabloid news.

手工艺品,编织或刺绣成各种花样的带子,通常用做衣服的镶边,也称花边。带花纹的边缘。瓶口上有一道花边。文字、图画的花纹边框

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花边 (huā biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung