Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花辰月夕
Pinyin: huā chén yuè xī
Meanings: Beautiful moments under the moonlight and flowers., Những khoảnh khắc đẹp đẽ dưới ánh trăng và hoa., 有鲜花的早晨,有明月的夜晚。指美好的时光和景物。同花朝月夕”。[出处]清·王韬《淞滨琐话·药娘》“每值花辰月夕,辄置酒宴赏。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 化, 艹, 丿, 乀, 二, 厂, 𠄌, 月, 丶, 𠂊
Chinese meaning: 有鲜花的早晨,有明月的夜晚。指美好的时光和景物。同花朝月夕”。[出处]清·王韬《淞滨琐话·药娘》“每值花辰月夕,辄置酒宴赏。”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, không thay đổi cấu trúc.
Example: 他们在花辰月夕中度过了难忘的一夜。
Example pinyin: tā men zài huā chén yuè xī zhōng dù guò le nán wàng de yí yè 。
Tiếng Việt: Họ đã trải qua một đêm đáng nhớ dưới khoảnh khắc đẹp đẽ của ánh trăng và hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những khoảnh khắc đẹp đẽ dưới ánh trăng và hoa.
Nghĩa phụ
English
Beautiful moments under the moonlight and flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有鲜花的早晨,有明月的夜晚。指美好的时光和景物。同花朝月夕”。[出处]清·王韬《淞滨琐话·药娘》“每值花辰月夕,辄置酒宴赏。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế