Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花缎
Pinyin: huā duàn
Meanings: Patterned silk fabric., Lụa hoa, vải lụa có họa tiết, ①在提花机上织成相对于平纹的缎纹起花织物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 化, 艹, 段, 纟
Chinese meaning: ①在提花机上织成相对于平纹的缎纹起花织物。
Grammar: Từ ghép giữa 花 (hoa/họa tiết) và 缎 (lụa), mang tính chuyên ngành may mặc.
Example: 她穿了一件花缎旗袍。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn huā duàn qí páo 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc áo dài lụa hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lụa hoa, vải lụa có họa tiết
Nghĩa phụ
English
Patterned silk fabric.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在提花机上织成相对于平纹的缎纹起花织物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!