Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花纹

Pinyin: huā wén

Meanings: Pattern, design., Họa tiết, hoa văn, ①泛指图案与纹理。[例]花纹繁杂。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 化, 艹, 文, 纟

Chinese meaning: ①泛指图案与纹理。[例]花纹繁杂。

Grammar: Danh từ chỉ hình dáng trang trí trên bề mặt đồ vật.

Example: 这条裙子上有美丽的花纹。

Example pinyin: zhè tiáo qún zǐ shàng yǒu měi lì de huā wén 。

Tiếng Việt: Chiếc váy này có họa tiết rất đẹp.

花纹
huā wén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họa tiết, hoa văn

Pattern, design.

泛指图案与纹理。花纹繁杂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花纹 (huā wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung