Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花红
Pinyin: huā hóng
Meanings: Tiền thưởng; quả táo gai (loại trái cây), Bonus money; hawthorn fruit., ①为庆贺喜事而赠送的插花挂红的衣料礼品。[例]花红缎匹。[例]有拏获宋江者,赏钱万万贯,执双花红。——《水浒传》。*②盈利。*③一种落叶小乔木(malusasiatica),叶子卵形或椭圆形,花粉红色。果实球形,像苹果而小,黄绿色带微红,是常见的水果。*④这种植物的果实。也叫“林檎”或“沙果”。*⑤赏金。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 化, 艹, 工, 纟
Chinese meaning: ①为庆贺喜事而赠送的插花挂红的衣料礼品。[例]花红缎匹。[例]有拏获宋江者,赏钱万万贯,执双花红。——《水浒传》。*②盈利。*③一种落叶小乔木(malusasiatica),叶子卵形或椭圆形,花粉红色。果实球形,像苹果而小,黄绿色带微红,是常见的水果。*④这种植物的果实。也叫“林檎”或“沙果”。*⑤赏金。
Grammar: Có hai nghĩa chính: 1. Tiền thưởng; 2. Loại trái cây, tùy ngữ cảnh mà hiểu.
Example: 公司年终给大家发了花红。
Example pinyin: gōng sī nián zhōng gěi dà jiā fā le huā hóng 。
Tiếng Việt: Cuối năm, công ty đã phát tiền thưởng cho mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền thưởng; quả táo gai (loại trái cây)
Nghĩa phụ
English
Bonus money; hawthorn fruit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为庆贺喜事而赠送的插花挂红的衣料礼品。花红缎匹。有拏获宋江者,赏钱万万贯,执双花红。——《水浒传》
盈利
一种落叶小乔木(malusasiatica),叶子卵形或椭圆形,花粉红色。果实球形,像苹果而小,黄绿色带微红,是常见的水果
这种植物的果实。也叫“林檎”或“沙果”
赏金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!