Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花絮

Pinyin: huā xù

Meanings: Hình ảnh hậu trường, chuyện bên lề (thường trong phim hoặc chương trình), Behind-the-scenes footage or anecdotes., ①轻柔的花朵。比喻各种零星而有趣的新闻。[例]运动会花絮。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 化, 艹, 如, 糸

Chinese meaning: ①轻柔的花朵。比喻各种零星而有趣的新闻。[例]运动会花絮。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong ngành giải trí, truyền thông.

Example: 电影节上发布了新电影的花絮。

Example pinyin: diàn yǐng jié shàng fā bù le xīn diàn yǐng de huā xù 。

Tiếng Việt: Tại liên hoan phim, đoạn hậu trường của bộ phim mới đã được phát hành.

花絮
huā xù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh hậu trường, chuyện bên lề (thường trong phim hoặc chương trình)

Behind-the-scenes footage or anecdotes.

轻柔的花朵。比喻各种零星而有趣的新闻。运动会花絮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...