Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花精
Pinyin: huā jīng
Meanings: Floral essence or extract., Tinh dầu hoa, tinh chất hoa, ①指蜂乳,也叫王浆。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 化, 艹, 米, 青
Chinese meaning: ①指蜂乳,也叫王浆。
Grammar: Thuộc nhóm danh từ chuyên ngành, chủ yếu liên quan tới mỹ phẩm hoặc thực phẩm chức năng.
Example: 这种香水是用玫瑰花精制成的。
Example pinyin: zhè zhǒng xiāng shuǐ shì yòng méi guī huā jīng zhì chéng de 。
Tiếng Việt: Loại nước hoa này được làm từ tinh dầu hoa hồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh dầu hoa, tinh chất hoa
Nghĩa phụ
English
Floral essence or extract.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指蜂乳,也叫王浆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!